Trạng từ chỉ tần suất always, usually, often,... thường được sử dụng phổ biến ở thì hiện tại đơn, diễn tả những hành động/ sự kiện lặp đi lặp lại. Tìm hiểu về cách sử dụng và vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu cùng IELTS LangGo nhé.
Bài viết tập trung vào trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency) trong tiếng Anh và cách chúng được sử dụng.
Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency) là các từ dùng để mô tả sự thường xuyên hoặc không thường xuyên của một hành động, tình trạng hoặc sự kiện. Chúng cho phép chúng ta biểu thị số lần hoặc đề cập đến một việc gì đó xảy ra trong khoảng thời gian nhất định. Các trạng từ chỉ tần suất thường được đặt trước động từ chính trong câu.
Bảng xếp hạng của các trạng từ chỉ tần suất phổ biến trong tiếng Anh:
Mức độ | Trạng từ tần suất | Nghĩa | Ví dụ |
100% | Always | luôn luôn | Mary always arrives on time. (Mary luôn luôn đến đúng giờ.) |
90% | Usually | thường xuyên | I usually go for a run in the morning. (Tôi thường đi chạy buổi sáng.) |
80% | Normally/ Generally | thông thường, theo lệ | Normally, I wake up at 6 AM and start my day with a cup of coffee. |
70% | Often/ Frequently | Thường | Jim often eats at that restaurant. (Jim thường xuyên ăn ở nhà hàng đó.) |
50% | Sometimes | đôi khi, thỉnh thoảng | Sometimes, I like to relax and read a book. (Đôi khi, tôi thích thư giãn và đọc sách.) |
30% | Occasionally | thỉnh thoảng lắm, tùy lúc | We occasionally meet for coffee. (Chúng ta thỉnh thoảng gặp nhau để uống cà phê.) |
10% | Seldom | ít khi | He seldom takes a day off from work. (Anh ấy ít khi nghỉ làm việc.) |
5% | Hardly ever | hầu như không bao giờ | I hardly ever watch TV. (Tôi hầu như không bao giờ xem TV.) |
0% | Never | Không bao giờ | They never miss their morning walk. (Họ không bao giờ bỏ lỡ buổi tập đi bộ buổi sáng.) |
Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh được sử dụng khi người nói muốn diễn đạt mức độ thường xuyên hoặc không thường xuyên của hành động. Cách sử dụng này của trạng từ chỉ tần suất thường xuyên xuất hiện trong thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
I always exercise in the evening. (Tôi luôn luôn tập thể dục vào buổi tối.)
Trong trường hợp này, trạng từ tần suất thường được sử dụng để đáp lại câu hỏi “How often".
Ví dụ:
She rarely goes out on weekends. (Cô ấy ít khi ra ngoài vào cuối tuần.)
3.3. Trạng từ chỉ tần suất thường đặt sau động từ to be
Trạng từ tần suất trong tiếng Anh thường đứng sau các động từ to be (am, is, are, was, were).
Ví dụ:
They are always happy. (Họ luôn luôn vui vẻ.)
"not" thường được đặt trước trạng từ chỉ tần suất để biểu thị sự không thường xuyên.
Ví dụ:
I do not always eat breakfast. (Tôi không thường xuyên ăn sáng.)
Sử dụng trạng từ chỉ tần suất là một phần quan trọng để mô tả thói quen và tần suất trong cuộc sống hàng ngày. Chúng giúp chúng ta diễn đạt thông tin một cách chính xác về mức độ thực hiện một hành động hoặc sự kiện trong thời gian.
Bài tập 1: Chọn trạng từ đúng (often/ daily/ occasionally/ every hour) để điền vào câu sau:
Đáp án:
Bài tập 2: Sắp xếp các từ trong câu để tạo câu hoàn chỉnh với trạng từ chỉ tần suất:
Đáp án:
Bài tập 3: Dùng trạng từ chỉ tần suất (annually /regularly/ annually/ monthly/ weekly/ yearly) để hoàn thành câu:
Đáp án
Bài 4: Viết lại những câu sau đây và sử dụng trạng từ chỉ tần suất.
………………………………………………………….
………………………………………………………….
………………………………………………………….
………………………………………………………….
………………………………………………………….
………………………………………………………….
………………………………………………………….
………………………………………………………….
………………………………………………………….
………………………………………………………….
………………………………………………………….
………………………………………………………….
………………………………………………………….
………………………………………………………….
………………………………………………………….
………………………………………………………….
………………………………………………………….
………………………………………………………….
………………………………………………………….
………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………..
………………………………………………………………..
………………………………………………………….
Như vậy, Trạng từ chỉ tần suất được sử dụng để mô tả tần suất hoặc mức độ thường xuyên của một hành động/ sự việc trong thời gian nhất định. IELTS LangGo hy vọng qua bài viết trên bạn đã hiểu hơn về cách sử dụng các trạng từ tần suất trong tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ