Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of Frequency): Cách dùng và bài tập đầy đủ nhất
Nội dung

Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of Frequency): Cách dùng và bài tập đầy đủ nhất

Post Thumbnail

Trạng từ chỉ tần suất là loại trang từ rất quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt mức độ, tần suất hoặc sự thường xuyên của một sự việc hay tình trạng nào đó.
Trong bài viết hôm nay, IELTS LangGo sẽ cung cấp cho bạn toàn bộ kiến thức và bài tập vận dụng về trạng từ chỉ tần suất, giúp bạn nhanh chóng nắm vững và thành thạo trong việc sử dụng chúng!

1. Trạng từ chỉ tần suất là gì?

Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency) là loại trạng từ dùng để diễn tả mức độ diễn ra thường xuyên của một hành động hoặc sự việc, giúp chúng ta trả lời câu hỏi "Một việc gì đó xảy ra thường xuyên như thế nào?" (How often does something happen?).

Có 2 cách sử dụng trạng từ chỉ tần suất:

  • Diễn tả mức độ thường xuyên của một sự việc.
  • Trả lời câu hỏi “How often…” từ người khác.

Ví dụ:

  • I always go to the gym after work. (Tôi luôn luôn tập thể hình sau giờ làm.)
  • How frequently do you visit your family? - I rarely visit them, maybe once a month. (- Bạn có thường xuyên về thăm nhà không? - Hiếm lắm bạn ơi, một tháng một lần thôi.)

2. Các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

Sau đây là bảng các trạng từ chỉ tần suất phổ biến nhất trong tiếng Anh, được sắp xếp theo mức độ thường xuyên từ cao đến thấp:

Mức độ 

Trạng từ tần suất

Nghĩa

Ví dụ

100%

Always

luôn luôn

Mary always arrives on time. (Mary luôn luôn đến đúng giờ.)

90%

Usually

thường xuyên

I usually go for a run in the morning. (Tôi thường đi chạy buổi sáng.)

80%

Normally/ Generally 

thông thường, theo lệ

Normally, I wake up at 6 AM and start my day with a cup of coffee.

70%

Often/ Frequently

Thường

Jim often eats at that restaurant. (Jim thường xuyên ăn ở nhà hàng đó.)

50%

Sometimes

đôi khi, thỉnh thoảng

Sometimes, I like to relax and read a book. (Đôi khi, tôi thích thư giãn và đọc sách.)

30%

Occasionally

thỉnh thoảng lắm, tùy lúc

We occasionally meet for coffee. (Chúng ta thỉnh thoảng gặp nhau để uống cà phê.)

10%

Seldom

ít khi

He seldom takes a day off from work. (Anh ấy ít khi nghỉ làm việc.)

5%

Hardly ever

hầu như không bao giờ

I hardly ever watch TV. (Tôi hầu như không bao giờ xem TV.)

0%

Never

Không bao giờ

They never miss their morning walk. (Họ không bao giờ bỏ lỡ buổi tập đi bộ buổi sáng.)

Các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh
Các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

Lưu ý: Trong tiếng Anh, bên cạnh các trạng từ chỉ tần suất trên, bạn có thể sẽ bắt gặp các cụm từ chỉ tần suất cụ thể và có thể đo đếm được như sau:

  • Every hour/day/week/month/quarter/year (mỗi giờ/ngày/tuần/tháng/quý/năm…)

  • Once/twice/three times… a week (một/hai/ba lần một tuần)

  • Once/twice/three times… a month (một/hai/ba lần một tháng)

  • Once/twice/three times… a year (một/hai/ba lần một năm)

Nếu tần suất chỉ diễn ra 1 hoặc 2 lần, bạn hãy dùng once hoặc twice. Chỉ khi tần suất 3 lần trở lên mới bắt đầu áp dụng cấu trúc số đếm + times.

Ví dụ:

  • She waters the plants every day in the morning. (Cô ấy tưới cây mỗi ngày vào buổi sáng.)

  • I go to the dentist twice a week for a checkup. (Tôi đến gặp nha sĩ hai lần một tuần để kiểm tra.)

  • She attends the book club meeting three times a month. (Cô ấy tham gia buổi họp câu lạc bộ sách ba lần một tháng.)

  • She has a medical checkup once a year. (Cô ấy kiểm tra sức khỏe một lần một năm.)

    3. Cách sử dụng trạng từ chỉ tần suất

    Trạng từ chỉ tần suất sẽ xuất hiện ở 4 vị trí: sau động từ To be, trước động từ thường, sau trợ động từ và đôi khi ở đầu/cuối câu. Hãy cùng tìm hiểu từng trường hợp cụ thể!

    Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh
    Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

    3.1. Đứng sau động từ To be

    Khi đứng sau động từ To be, trạng từ chỉ tần suất diễn tả tính chất hoặc tính nết vốn có của một người hoặc sự việc.

    Ví dụ:

    • She is always on time for work. (Cô ấy luôn đi làm đúng giờ.)
    • The weather is usually warm in the summer. (Thời tiết thường ấm áp vào mùa hè.)
    • They are rarely late for class. (Họ hiếm khi đến lớp muộn.)

    3.2. Đứng trước động từ thường

    Trạng từ chỉ tần suất cũng xuất hiện trước động từ thường để miêu tả một hành động mà ai đó thực hiện thường xuyên.

    Ví dụ:

    • I often go to the gym after work. (Tôi thường xuyên đi tập gym sau giờ làm.)
    • She sometimes forgets to bring her lunch. (Cô ấy đôi khi quên mang theo bữa trưa.)
    • We never skip our daily morning jog. (Chúng tôi không bao giờ bỏ qua buổi chạy bộ sáng hàng ngày.)

    3.3. Đứng sau trợ động từ và từ khuyết thiếu

    Bạn cũng có thể kết hợp trạng từ chỉ tần suất với trợ động từ và từ khuyết thiếu, nhằm bổ sung ý nghĩa về tần suất của động từ sau nó.

    Ví dụ:

    • She will usually finish her homework before dinner. (Cô ấy thường sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối.)
    • I may sometimes be late to the meeting. (Tôi có thể thỉnh thoảng đến muộn buổi họp.)
    • They should never smoke inside the house. (Họ không bao giờ nên hút thuốc bên trong nhà.)

    3.4. Đôi khi đứng ở đầu câu hoặc cuối câu (trừ hardly, ever, never)

    Trong một số trường hợp, bạn sẽ thấy trạng từ chỉ tần suất nằm ở đầu câu hoặc cuối câu để nhấn mạnh cảm xúc của câu.

    Ví dụ:

    • Rarely do I go shopping on the weekends. (Hiếm khi tôi đi mua sắm vào những ngày cuối tuần lắm.)
    • I go to the park every Saturday, always. (Tôi đi công viên vào mỗi ngày thứ Bảy, lúc nào cũng thế mà.)
    • Never have I seen such a beautiful sunset. (Chưa bao giờ tôi nhìn thấy hoàng hôn đẹp như vậy luôn.)

    4. Lưu ý khi sử dụng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

    Dưới đây là một số lưu ý về trạng từ chỉ tần suất mà bạn cần ghi nhớ để sử dụng chúng thành thạo:

    Lưu ý khi sử dụng trạng từ chỉ tần suất
    Lưu ý khi sử dụng trạng từ chỉ tần suất
    • Các trạng từ hardly, ever, never, always, often KHÔNG ĐƯỢC đứng ở đầu câu.

    Ví dụ:

    Cách dùng sai: Often I go to the supermarket.

    Cách dùng đúng: I often go to the supermarket/I go to the supermarket (very) often.

    • Đối với câu phủ định và nghi vấn, trạng từ tần suất luôn đứng trước động từ chính hoặc tính từ.

    Ví dụ:

    - He doesn’t usually do the laundry. (Anh ấy không thường giặt quần áo đâu.)

    - Is she always thoughtful like that? (Cô ấy luôn chu đáo như vậy à?)

    • Trạng từ “always” kết hợp V-ing để nhấn mạnh cảm xúc khó chịu khi ai đó luôn tiếp diễn một hành vi không tốt.

    Ví dụ:

    - Peter, why are you always turning in your assignment late? (Peter, sao hôm nào em cũng nộp bài trễ vậy hả?)

    - I don’t like his attitude. He’s always blaming others! (Tôi không thích thái độ của anh ta. Suốt ngày đổ lỗi cho người khác thôi!)

    5. Bài tập về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh - có đáp án

    Sau đây là 3 bài tập thú vị về trạng từ chỉ tần suất, giúp bạn vận dụng kiến thức vừa học. Hãy chắc chắn với đáp án của mình nhé!

    Bài 1. Khoanh vào trạng từ chỉ tần suất phù hợp nhất

    1. She __________ forgets to turn off the lights before leaving home. That’s why her electricity bill is so high.

    1. seldom

    2. usually

    3. never

    2. I __________ visit my grandparents, because they are so sweet and caring.

    1. always

    2. rarely

    3. three times a month

    3. The bus __________ arrives on time. It has only been late once or twice.

    1. often

    2. is

    3. twice

    4. Jack __________ takes the subway to work. He thinks it’s too crowded.

    1. every day

    2. never

    3. sometimes

    5. She __________ cooks dinner at home. She never orders food outside.

    1. once a week

    2. frequently

    3. always

    6. We have a family reunion __________ in the summer. It’s the only time I get to bond with everyone.

    1. normally

    2. once a year

    3. often

    7. My brother __________ stays up late on school nights. He believes it’s important to save his energy.

    1. rarely

    2. is

    3. twice a week

    8. The weather is __________ warm in the tropics.

    1. usually

    2. sometimes

    3. once a week

    9. I __________ read a book before going to bed. It’s very entertaining!

    1. am

    2. three times

    3. occasionally

    10. The teacher __________ gives pop quizzes in class. He wants to surprise us!

    1. never

    2. every day

    3. sometimes

    11. Our team __________ wins the championship. We are unbeatable!

    1. is

    2. always

    3. once

    12. She __________ does her laundry on the weekends, because that’s when she has free time.

    1. normally

    2. often

    3. every Saturday

    13. I __________ go to the movies these days. The films are getting so boring.

    1. hardly ever

    2. am

    3. twice a month

    14. The store is __________ closed on Sundays for maintenance.

    1. rarely

    2. sometimes

    3. always

    15. He __________ skips his morning jog. He wants to keep in shape.

    1. never

    2. twice a week

    3. occasionally

    Đáp án:

    1. B

    2. A

    3. A

    4. B

    5. C

    6. B

    7. A

    8. A

    9. C

    10. C

    11. B

    12. B

    13. A

    14. C

    15. A

    Bài 2. Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc

    1. My sister __________ (always/ visit) our grandparents on their anniversary.

    2. The store __________ (rarely/ open) on public holidays.

    3. I __________ (usually/ do) my laundry on the weekends.

    4. She __________ (never/ miss) her morning yoga class.

    5. The train __________ (frequently/ arrive) five minutes late.

    6. They __________ (occasionally/ go) out for dinner on Friday nights.

    7. John __________ (often/ work) overtime at the office.

    8. We __________ (three times a year/ have) a family reunion.

    9. The weather __________ (sometimes/ be) rainy during the monsoon season.

    10. I __________ (hardly ever/ take) the bus to work.

    Đáp án:

    1. always visits

    2. rarely opens

    3. usually do

    4. never misses

    5. frequently arrives

    6. occasionally go

    7. often works

    8. have three times a year

    9. sometimes is

    10. hardly ever take

    Bài 3: Tìm lỗi sai trong các câu sau (về vị trí của trạng từ chỉ tần suất) và sửa lại

    1. I am usually coming home late on Fridays.

    2. She always forgets bring her lunch to work.

    3. The bus is sometimes arrives on time.

    4. We have rarely family gatherings in the summer.

    5. John working sometimes overtime this month.

    6. They always three times a week go to the gym.

    7. My brother sometimes is staying up late on school nights.

    8. The weather usually warm in the spring.

    9. I am frequently read before bedtime.

    10. She sometimes cook dinner at home every day.

    Đáp án:

    1. I usually come home late on Fridays.

    2. She always forgets to bring her lunch to work.

    3. The bus sometimes arrives on time.

    4. We rarely have family gatherings in the summer.

    5. John is sometimes working overtime this month.

    6. They go to the gym three times a week.

    7. My brother rarely stays up late on school nights.

    8. The weather is usually warm in the spring.

    9. I frequently read before bedtime.

    10. She cooks dinner at home sometimes.

    Trên đây là toàn bộ những gì bạn cần biết về Trạng từ chỉ tần suất - một loại từ quan trọng của tiếng Anh để chỉ mức độ thường xuyên của các sự việc. Bạn nhớ vận dụng các trạng từ này thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày để sớm thành thạo nhé.

    Nếu bạn quan tâm đến các loại từ vựng khác, đừng chần chừ mà hãy khám phá các bài viết tiếp theo của IELTS LangGo!

    TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
    Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
    • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
    • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
    • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
    • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
    • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
    Đánh giá

    ★ / 5

    (0 đánh giá)

    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ